Ngày cập nhật danh mục18/10/2025
Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
Tài sản ròng hiện tại | 1,388,178,310 đ |
Lợi nhuận 3 tháng | -2.26 % |
Lợi nhuận 6 tháng | 6.25 % |
Lợi nhuận 1 năm | -3.53 % |
Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -3.15 % |
Từ ngày bắt đầu | 38.82 % |
Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
POW | Điện | 14,300 | 14,150 | 5,000 | 71,500,000 | 70,750,000 | -750,000 | -1.0% | 5.1% |
ACB | Ngân hàng | 25,350 | 25,750 | 5,000 | 126,750,000 | 128,750,000 | 2,000,000 | 1.6% | 9.27% |
HSG | Thép | 18,400 | 18,250 | 10,000 | 184,000,000 | 182,500,000 | -1,500,000 | -0.8% | 13.15% |
PVT | Vận tải | 18,200 | 17,350 | 5,000 | 91,000,000 | 86,750,000 | -4,250,000 | -4.7% | 6.25% |
FTS | Chứng khoán | 36,700 | 34,350 | 2,000 | 73,400,000 | 68,700,000 | -4,700,000 | -6.4% | 4.95% |
FPT | Công nghệ | 96,826 | 88,100 | 1,150 | 111,349,900 | 101,315,000 | -10,034,900 | -9.0% | 7.3% |
HPG | Thép | 24,876 | 28,000 | 14,600 | 363,189,600 | 408,800,000 | 45,610,400 | 12.6% | 29.45% |