Ngày cập nhật danh mục04/12/2025
| Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
| Tài sản ròng hiện tại | 1,381,718,310 đ |
| Lợi nhuận 3 tháng | -5.61 % |
| Lợi nhuận 6 tháng | 2.73 % |
| Lợi nhuận 1 năm | -4.19 % |
| Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -3.60 % |
| Từ ngày bắt đầu | 38.17 % |
| Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
| Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
| POW | Điện | 14,300 | 15,050 | 5,000 | 71,500,000 | 75,250,000 | 3,750,000 | 5.2% | 5.45% |
| ACB | Ngân hàng | 25,350 | 24,900 | 5,000 | 126,750,000 | 124,500,000 | -2,250,000 | -1.8% | 9.01% |
| HSG | Thép | 18,400 | 16,850 | 10,000 | 184,000,000 | 168,500,000 | -15,500,000 | -8.4% | 12.19% |
| PVT | Vận tải | 18,200 | 19,000 | 5,000 | 91,000,000 | 95,000,000 | 4,000,000 | 4.4% | 6.88% |
| FTS | Chứng khoán | 36,700 | 33,000 | 2,000 | 73,400,000 | 66,000,000 | -7,400,000 | -10.1% | 4.78% |
| FPT | Công nghệ | 95,826 | 97,500 | 1,150 | 110,199,900 | 112,125,000 | 1,925,100 | 1.7% | 8.11% |
| HPG | Thép | 24,876 | 27,300 | 14,600 | 363,189,600 | 398,580,000 | 35,390,400 | 9.7% | 28.85% |