Ngày cập nhật danh mục20/10/2025
Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
Tài sản ròng hiện tại | 1,327,893,310 đ |
Lợi nhuận 3 tháng | -6.68 % |
Lợi nhuận 6 tháng | 1.83 % |
Lợi nhuận 1 năm | -7.24 % |
Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -7.35 % |
Từ ngày bắt đầu | 32.79 % |
Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
POW | Điện | 14,300 | 13,200 | 5,000 | 71,500,000 | 66,000,000 | -5,500,000 | -7.7% | 4.97% |
ACB | Ngân hàng | 25,350 | 24,800 | 5,000 | 126,750,000 | 124,000,000 | -2,750,000 | -2.2% | 9.34% |
HSG | Thép | 18,400 | 17,000 | 10,000 | 184,000,000 | 170,000,000 | -14,000,000 | -7.6% | 12.8% |
PVT | Vận tải | 18,200 | 16,600 | 5,000 | 91,000,000 | 83,000,000 | -8,000,000 | -8.8% | 6.25% |
FTS | Chứng khoán | 36,700 | 31,950 | 2,000 | 73,400,000 | 63,900,000 | -9,500,000 | -12.9% | 4.81% |
FPT | Công nghệ | 96,826 | 87,000 | 1,150 | 111,349,900 | 100,050,000 | -11,299,900 | -10.1% | 7.53% |
HPG | Thép | 24,876 | 26,050 | 14,600 | 363,189,600 | 380,330,000 | 17,140,400 | 4.7% | 28.64% |