Ngày cập nhật danh mục21/10/2025
Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
Tài sản ròng hiện tại | 1,348,493,310 đ |
Lợi nhuận 3 tháng | -5.99 % |
Lợi nhuận 6 tháng | 2.99 % |
Lợi nhuận 1 năm | -5.55 % |
Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -5.92 % |
Từ ngày bắt đầu | 34.85 % |
Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
POW | Điện | 14,300 | 13,350 | 5,000 | 71,500,000 | 66,750,000 | -4,750,000 | -6.6% | 4.95% |
ACB | Ngân hàng | 25,350 | 25,000 | 5,000 | 126,750,000 | 125,000,000 | -1,750,000 | -1.4% | 9.27% |
HSG | Thép | 18,400 | 16,600 | 10,000 | 184,000,000 | 166,000,000 | -18,000,000 | -9.8% | 12.31% |
PVT | Vận tải | 18,200 | 17,000 | 5,000 | 91,000,000 | 85,000,000 | -6,000,000 | -6.6% | 6.3% |
FTS | Chứng khoán | 36,700 | 33,450 | 2,000 | 73,400,000 | 66,900,000 | -6,500,000 | -8.9% | 4.96% |
FPT | Công nghệ | 96,826 | 93,000 | 1,150 | 111,349,900 | 106,950,000 | -4,399,900 | -4.0% | 7.93% |
HPG | Thép | 24,876 | 26,800 | 14,600 | 363,189,600 | 391,280,000 | 28,090,400 | 7.7% | 29.02% |