Ngày cập nhật danh mục24/10/2025
| Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
| Tài sản ròng hiện tại | 1,345,008,310 đ |
| Lợi nhuận 3 tháng | -3.72 % |
| Lợi nhuận 6 tháng | 2.14 % |
| Lợi nhuận 1 năm | -6.46 % |
| Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -6.16 % |
| Từ ngày bắt đầu | 34.50 % |
| Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
| Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
| POW | Điện | 14,300 | 13,400 | 5,000 | 71,500,000 | 67,000,000 | -4,500,000 | -6.3% | 4.98% |
| ACB | Ngân hàng | 25,350 | 25,000 | 5,000 | 126,750,000 | 125,000,000 | -1,750,000 | -1.4% | 9.29% |
| HSG | Thép | 18,400 | 16,300 | 10,000 | 184,000,000 | 163,000,000 | -21,000,000 | -11.4% | 12.12% |
| PVT | Vận tải | 18,200 | 17,200 | 5,000 | 91,000,000 | 86,000,000 | -5,000,000 | -5.5% | 6.39% |
| FTS | Chứng khoán | 36,700 | 32,800 | 2,000 | 73,400,000 | 65,600,000 | -7,800,000 | -10.6% | 4.88% |
| FPT | Công nghệ | 96,826 | 97,700 | 1,150 | 111,349,900 | 112,355,000 | 1,005,100 | 0.9% | 8.35% |
| HPG | Thép | 24,876 | 26,400 | 14,600 | 363,189,600 | 385,440,000 | 22,250,400 | 6.1% | 28.66% |