Ngày cập nhật danh mục05/12/2025
| Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
| Tài sản ròng hiện tại | 1,369,493,310 đ |
| Lợi nhuận 3 tháng | -7.06 % |
| Lợi nhuận 6 tháng | 1.93 % |
| Lợi nhuận 1 năm | -4.59 % |
| Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -4.45 % |
| Từ ngày bắt đầu | 36.95 % |
| Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
| Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
| POW | Điện | 14,300 | 15,050 | 5,000 | 71,500,000 | 75,250,000 | 3,750,000 | 5.2% | 5.49% |
| ACB | Ngân hàng | 25,350 | 24,350 | 5,000 | 126,750,000 | 121,750,000 | -5,000,000 | -3.9% | 8.89% |
| HSG | Thép | 18,400 | 16,650 | 10,000 | 184,000,000 | 166,500,000 | -17,500,000 | -9.5% | 12.16% |
| PVT | Vận tải | 18,200 | 18,900 | 5,000 | 91,000,000 | 94,500,000 | 3,500,000 | 3.8% | 6.9% |
| FTS | Chứng khoán | 36,700 | 32,450 | 2,000 | 73,400,000 | 64,900,000 | -8,500,000 | -11.6% | 4.74% |
| FPT | Công nghệ | 95,826 | 96,200 | 1,150 | 110,199,900 | 110,630,000 | 430,100 | 0.4% | 8.08% |
| HPG | Thép | 24,876 | 27,000 | 14,600 | 363,189,600 | 394,200,000 | 31,010,400 | 8.5% | 28.78% |