Ngày cập nhật danh mục23/10/2025
| Số vốn đầu tư ban đầu | 1,000,000,000 đ |
| Tài sản ròng hiện tại | 1,347,463,310 đ |
| Lợi nhuận 3 tháng | -4.09 % |
| Lợi nhuận 6 tháng | 3.16 % |
| Lợi nhuận 1 năm | -6.34 % |
| Lợi nhuận từ đầu năm (YTD) | -5.99 % |
| Từ ngày bắt đầu | 34.75 % |
| Ngày bắt đầu giao dịch | 17/04/2023 |
| Mã chứng khoán | Ngành | Giá vốn | Giá thị trường | Số lượng | Giá trị mua | Giá trị TT | Lãi/Lỗ tạm tính | % Lãi lỗ | Tỷ trọng (%) |
| POW | Điện | 14,300 | 13,550 | 5,000 | 71,500,000 | 67,750,000 | -3,750,000 | -5.2% | 5.03% |
| ACB | Ngân hàng | 25,350 | 24,950 | 5,000 | 126,750,000 | 124,750,000 | -2,000,000 | -1.6% | 9.26% |
| HSG | Thép | 18,400 | 16,500 | 10,000 | 184,000,000 | 165,000,000 | -19,000,000 | -10.3% | 12.25% |
| PVT | Vận tải | 18,200 | 17,400 | 5,000 | 91,000,000 | 87,000,000 | -4,000,000 | -4.4% | 6.46% |
| FTS | Chứng khoán | 36,700 | 33,100 | 2,000 | 73,400,000 | 66,200,000 | -7,200,000 | -9.8% | 4.91% |
| FPT | Công nghệ | 96,826 | 95,000 | 1,150 | 111,349,900 | 109,250,000 | -2,099,900 | -1.9% | 8.11% |
| HPG | Thép | 24,876 | 26,500 | 14,600 | 363,189,600 | 386,900,000 | 23,710,400 | 6.5% | 28.71% |